| [chÃnh thức] |
| | official; formal |
| | Bản tuyên bố chÃnh thức của bá»™ ngoại giao |
| An official statement of the Foreign Ministry |
| | Tin chÃnh thức |
| Official news |
| | Là m lá»… chÃnh thức kết hôn |
| To hold the official wedding ceremony |
| | ChÃnh thức thăm Việt Nam bốn ngà y |
| To pay a four-day official visit to Vietnam |
| | full-fledged; standard |
| | Thà nh láºp chÃnh phủ chÃnh thức thay cho chÃnh phủ lâm thá»i |
| To form a full-fledged government in replacement of the provisional one |
| | Äược công nháºn đảng viên chÃnh thức sau má»™t năm dá»± bị |
| To be recognized as a full-fledged member after a year's probation |
| | Giá» chÃnh thức |
| Standard time |